make a killing Thành ngữ, tục ngữ
make a killing
earn a big profit, make a bundle If you buy gold now, you'll make a killing when the price goes up.
make a killing|killing|make
v. phr. To earn or suddenly win a very large sum of money. Herb bought a lot of soybean stock when the price was low and sold it when the price went up. Small wonder he made a huge killing. giết người
Để kiếm được lợi nhuận lớn. Chúng ta có thể giết chết những món đồ chơi này nếu chúng ta có thể tiếp thị chúng kịp thời (gian) cho những ngày lễ. Rất hiếm khi ai đó giết được khoản đầu tư đầu tiên của họ — cần rất nhiều thời (gian) gian và sự kiên nhẫn .. Xem thêm: giết, làm cho giết chết
Hình. để có một thành công lớn, đặc biệt là trong chuyện kiếm tiền. John vừa có một công chuyện bán bảo hiểm. Anh ta bất thực sự giết người. Bill vừa thực hiện một vụ giết người ở trường đua vào ngày hôm qua .. Xem thêm: giết chết, làm cho thực hiện một vụ giết người
Hưởng lợi nhuận lớn và nhanh chóng, như trong vụ giết người trong bất động sản. Biểu hiện này đen tối chỉ sự thành công của một thợ săn. [Tiếng lóng; cuối những năm 1800]. Xem thêm: giết, kiếm giết người
THÔNG THƯỜNG Nếu ai đó giết người, họ kiếm được lợi nhuận lớn rất nhanh chóng và dễ dàng. Ông chủ của công ty bánh pizza hàng đầu của Anh vừa giết người vào ngày hôm qua bằng cách bán bớt một số cổ phiếu của mình. Nếu bất chắc chắn về giá vàng trong tương lai, bạn có thể gặp may mắn và giết người .. Xem thêm: giết, làm cho làm cho giết
có một thành công lớn về tài chính, đặc biệt là trên sàn chứng khoán .. Xem thêm : giết chết, làm cho ˌ kiếm trước
(không chính thức) kiếm được nhiều trước một cách nhanh chóng: Anh ấy thông minh. Anh ấy vừa đầu tư rất nhiều trước vào tài sản. Khi giá cả tăng lên, anh ta giết người. OPPOSITE: mất áo. Xem thêm: giết, làm cho làm cho giết
tv. để kiếm lợi nhuận kếch xù; để trở thành một thành công lớn. Tôi muốn giết người với tư cách là một chủ ngân hàng, nhưng bất thành công. . Xem thêm: giết chóc, làm. Xem thêm:
An make a killing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make a killing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make a killing